Từ điển Thiều Chửu
曖 - ái
① Yểm ái 晻曖 mờ mịt, việc mờ tối không chính đáng rõ ràng gọi là ái muội 曖昧.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
曖 - ái
Mặt trời u ám — Che lấp, che khất.


曖曖 - ái ái || 曖曃 - ái đãi || 晻曖 - ảm ái ||